Các bạn chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
VỠ LÒNG
Tiếng Hàn nhập môn: Nguyên âm và Phụ âm 2
I. Nguyên Âm Cơ Bản 2:
Nguyên âm
|
Tên nguyên âm
|
Cách đọc
|
Ghi chú
|
ㅑ
|
야 /ya/
|
Ya
| |
ㅕ
|
여 /yeo/
|
Yo
|
Gần với âm jo /do/ trong
tiếng Việt
|
ㅛ
|
요 /yo/
|
Yô
| |
ㅠ
|
유 /yu/
|
Yu
|
** Các bạn chú ý cách phát âm, tập trung lắng nghe và đọc theo bài thu âm. Nhớ điều chỉnh âm vực để có thể phát âm một cách chuẩn xác nhất.
II. Phụ Âm Cơ Bản:
Phụ âm
|
Tên chữ cái
|
Âm tương ứng
|
Ghi chú
|
ㅁ
|
미음 /mi-eum/
|
M
| |
ㅂ
|
비읍 /bi-eup/
|
B
| |
ㅅ
|
시옷 /si-ot/
|
S
| |
ㅈ
|
지읒 /ji-eut/
|
J
|
Gần với âm “ch” tiếng Việt
|
ㅎ
|
히읗 /hi-eut/
|
H
|
III. Âm Tiết:
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét