Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 39"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
獄
|
ゴク
|
Nhà tù
| |
尚
|
ショウ ナ
|
Trọng,hơn nữa,vẫn còn,nhưng
| |
彫
|
チョウ
|
ほ.る -ぼ.り
|
Khắc,đục
|
穏
|
オン
|
おだ.やか
|
Bình tĩnh,yên tĩnh,điều độ
|
顕
|
ケン アラワ.レ
|
あきらか
|
Xuất hiện,hiện tại
|
巧
|
コウ ウマ.
|
たく.み たく.む
|
Khéo léo,lành nghề
|
矛
|
ム ボウ
|
ほこ
|
Cánh tay,lễ hội thả nổi
|
垣
|
エン カ
|
Hàng rào,tường
| |
欺
|
ギ
|
あざむ.く
|
Lừa dối ,gian lận
|
釣
|
チョウ
|
つ.る つ.り つ.り
|
Câu cá,đánh bắt ,quyến rũ,gài bẫy
|
萩
|
シュウ ハ
|
Bụi cây cỏ ba lá
| |
粛
|
シュク スク
|
つつし.む
|
Trang nghiêm,lặng lẽ,nhẹ nhàng
|
栗
|
リツ リ オノノ
|
くり
|
Hạt dẻ
|
愚
|
グ
|
おろ.か
|
Ngu ngốc,điên rồ,phi lý
|
嘉
|
カ ヨ
|
よみ.する
|
Hoan nghênh,khen ngợi,lòng tự trọng
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét