Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Bài 86: CÁC TỪ VỰNG BỊ ĐỘNG [피동 어휘]
bất quy tắc , động từ tính từ , ngữ pháp cơ bản tiếng hàn , ngữ pháp tiếng hàn , ngu phap co ban , hoc ngu phap co ban tieng han , ngu phap tieng han co ban , hoc tieng han ngu phap , hoc ngu phap online , ngu phap tieng han online
덮이다, 보이다, 쌓이다, 쓰이다, 썩이다, 깎이다, 바뀌다…
히 닫히다, 묻히다, 먹히다, 밟히다, 씹히다, 읽히다, 잡히다…
리– 들리다, 몰리다, 풀리다, 열리다, 팔리다, 밀리다, 걸리다…
기– 끊기다, 담기다, 쫓기다, 안기다, 씻기다, 감기다, 찢기다…
히 닫히다, 묻히다, 먹히다, 밟히다, 씹히다, 읽히다, 잡히다…
리– 들리다, 몰리다, 풀리다, 열리다, 팔리다, 밀리다, 걸리다…
기– 끊기다, 담기다, 쫓기다, 안기다, 씻기다, 감기다, 찢기다…
Chủ động – 능동 Bị động – 피동
옷을 팔아요
Bán áo 옷을 팔려요
Áo đem bán
소설을 읽어요
Đọc tiểu thuyết 소설이 읽혀요
Tiểu thuyết được đọc
범인을 잡아요
Bắt phạm nhân 범인이 잡혀요
Phạm nhân bị bắt
밥을 먹다
Ăn cơm 밥이 먹기다
Đút cơm, cho ăn cơm
옷을 팔아요
Bán áo 옷을 팔려요
Áo đem bán
소설을 읽어요
Đọc tiểu thuyết 소설이 읽혀요
Tiểu thuyết được đọc
범인을 잡아요
Bắt phạm nhân 범인이 잡혀요
Phạm nhân bị bắt
밥을 먹다
Ăn cơm 밥이 먹기다
Đút cơm, cho ăn cơm
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét